Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stridently




phó từ
the thé; đinh tai; lanh lảnh (về âm thanh, nhất là về giọng nói)



stridently
['straidəntli]
phó từ
the thé; đinh tai; lanh lảnh (về âm thanh, nhất là về giọng nói)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.