|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strikingly
phó từ nổi bật, đập vào mắt, thu hút sự chú ý, thu hút sự quan tâm; đáng chú ý, gây ấn tượng đánh chuông (đồng hồ )
strikingly | ['straikiηli] | | phó từ | | | nổi bật, đập vào mắt, thu hút sự chú ý, thu hút sự quan tâm; đáng chú ý, gây ấn tượng | | | a strikingly handsome man | | một người đàn ông đẹp trai một cách hấp dẫn | | | đánh chuông (đồng hồ..) |
|
|
|
|