Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stably




phó từ
ổn định, vững chắc
bất khuất, kiên định (nhân cách)



stably
['stæbli]
phó từ
ổn định, vững chắc
bất khuất, kiên định (nhân cách)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.