|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stringently
phó từ nghiêm ngặt, nghiêm khắc, chặt chẽ (về nội quy, luật pháp...) khan hiếm (tiền); khó làm ăn, khó khăn vì không có đù tiền (về hoàn cảnh tài chánh)
stringently | ['stridʒəntli] | | phó từ | | | nghiêm ngặt, nghiêm khắc, chặt chẽ (về nội quy, luật pháp...) | | | the regulations must be stringently observed | | các qui định cần phải được tuân thủ nghiêm ngặt | | | khan hiếm (tiền); khó làm ăn, khó khăn vì không có đù tiền (về hoàn cảnh tài chánh) |
|
|
|
|