Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stuffily




phó từ
ngột ngạt, không thoáng khí, không có nhiều không khí trong lành
nghẹt; ngạt mũi; bị tắc nên khó thở (mũi)
có mùi mốc
hay giận, hay dỗi
bảo thủ; cổ lỗ sự; cổ hủ, hẹp hòi
câu nệ, buồn tẻ; ra vẻ đứng đắn, nghiêm nghị; điềm đạm (người, vật)



stuffily
['stʌfili]
phó từ
ngột ngạt, không thoáng khí, không có nhiều không khí trong lành
(thông tục) nghẹt; ngạt mũi; bị tắc nên khó thở (mũi)
có mùi mốc
hay giận, hay dỗi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bảo thủ; cổ lỗ sĩ; cổ hủ, hẹp hòi
câu nệ, buồn tẻ; ra vẻ đứng đắn, nghiêm nghị; điềm đạm (người, vật)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.