|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
take-out
tính từ
mua mang về (thức ăn)
danh từ
cửa hàng bán thức ăn mang về
bữa ăn mua ở một cửa hàng bán thức ăn mang về
take-out | ['teik'aut] | | Cách viết khác: | | take-away |  | ['teik ə'wei] | |  | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như take-away |
|
|
|
|