Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
take-out




tính từ
mua mang về (thức ăn)

danh từ
cửa hàng bán thức ăn mang về
bữa ăn mua ở một cửa hàng bán thức ăn mang về



take-out
['teik'aut]
Cách viết khác:
take-away
['teik ə'wei]
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như take-away



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.