Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
task force




danh từ
lực lượng đặc nhiệm



task+force
['tɑ:sk'fɔ:s]
danh từ
nhóm người và phương tiện được tổ chức đặc biệt cho một nhiệm vụ đặc biệt (nhất là (quân sự)); lực lượng đặc nhiệm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.