levelling
levelling | ['levliη] | | danh từ | | | sự làm bằng phẳng, sự san bằng | | | sự làm cho ngang nhau; sự xoá bỏ mọi sự chênh lệch xã hội, sự làm cho bình đẳng |
/'levliɳ/
danh từ sự làm bằng phẳng, sự san bằng sự làm cho ngang nhau; sự xoá bỏ mọi sự chênh lệch xã hội, sự làm cho bình đẳng
|
|