Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
temperamentally




phó từ
do tính khí một người gây ra
thất thường, hay thay đổi; không bình tựnh, không kiên định; đồng bóng (tính khí của người, xe )



temperamentally
[,temprə'mentəli]
phó từ
thất thường, hay thay đổi; không bình tĩnh, không kiên định
temperamentally unsuited for the job
tính khí không thích hợp với công việc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.