|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
temperamentally
phó từ do tính khí một người gây ra thất thường, hay thay đổi; không bình tựnh, không kiên định; đồng bóng (tính khí của người, xe )
temperamentally | [,temprə'mentəli] | | phó từ | | | thất thường, hay thay đổi; không bình tĩnh, không kiên định | | | temperamentally unsuited for the job | | tính khí không thích hợp với công việc |
|
|
|
|