Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tenaciously




phó từ
dai, không quên (trí nhớ)
siết chặt, bám chặt (vào một vật )
ngoan cường, kiên trì; kiên quyết; nắm giữ, bám chắc (tài sản, nguyên tắc, đời sống )
gan lì, ngoan cố (người)



tenaciously
[ti'nei∫əsli]
phó từ
dai, không quên (trí nhớ)
siết chặt, bám chặt (vào một vật..)
ngoan cường, kiên trì; kiên quyết; nắm giữ, bám chắc (tài sản, nguyên tắc, đời sống..)
though seriously ill, he still clings tenaciously to life
tuy ốm nặng, ông ta vẫn kiên trì bám lấy sự sống
gan lì, ngoan cố (người)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.