|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tentatively
phó từ ướm, thử ngập ngừng; thăm dò không dứt khoát, không quả quyết
tentatively | ['tentətivli] | | phó từ | | | ướm, thử | | | ngập ngừng; thăm dò | | | played rather too tentatively | | chơi có phần quá ngập ngừng (chưa hết mình) | | | không dứt khoát, không quả quyết |
|
|
|
|