|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tenuously
phó từ mảnh, thanh, mỏng manh (chỉ ) có ít thực chất, có ít ý nghĩa, rất mong manh, hời hợt (sự phân biệt ) ít, loãng (khí...) giản dị
tenuously | ['tenjuəsli] | | phó từ | | | mảnh, thanh, mỏng manh (chỉ..) | | | có ít thực chất, có ít ý nghĩa, rất mong manh, hời hợt (sự phân biệt..) | | | ít, loãng (khí...) | | | giản dị |
|
|
|
|