Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tenuously




phó từ
mảnh, thanh, mỏng manh (chỉ )
có ít thực chất, có ít ý nghĩa, rất mong manh, hời hợt (sự phân biệt )
ít, loãng (khí...)
giản dị



tenuously
['tenjuəsli]
phó từ
mảnh, thanh, mỏng manh (chỉ..)
có ít thực chất, có ít ý nghĩa, rất mong manh, hời hợt (sự phân biệt..)
ít, loãng (khí...)
giản dị


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.