Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tenuously




phó từ
mảnh, thanh, mỏng manh (chỉ )
có ít thực chất, có ít ý nghĩa, rất mong manh, hời hợt (sự phân biệt )
ít, loãng (khí...)
giản dị



tenuously
['tenjuəsli]
phó từ
mảnh, thanh, mỏng manh (chỉ..)
có ít thực chất, có ít ý nghĩa, rất mong manh, hời hợt (sự phân biệt..)
ít, loãng (khí...)
giản dị



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.