Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tirelessly




phó từ
không dễ mệt mỏi, đầy sinh lực
không chán



tirelessly
['taiəlisli]
phó từ
không dễ mệt mỏi, đầy sinh lực
không chán


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.