Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toothily




phó từ
có nhiều răng to, dễ nhận thấy



toothily
['tu:θili]
phó từ
có nhiều răng to, dễ nhận thấy


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.