typically
phó từ
điển hình, tiêu biểu
đặc thù, đặc trưng
typically | ['tipikli] |  | phó từ | | |  | điển hình, tiêu biểu | | |  | typically American hospitality | | | lòng mến khách tiêu biểu của người Mỹ | | |  | đặc thù, đặc trưng | | |  | typically, she had forgotten her keys again | | | cô ấy lại quên chìa khoá, thành đặc tính rồi |
|
|