|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
typically
phó từ điển hình, tiêu biểu đặc thù, đặc trưng
typically | ['tipikli] | | phó từ | | | điển hình, tiêu biểu | | | typically American hospitality | | lòng mến khách tiêu biểu của người Mỹ | | | đặc thù, đặc trưng | | | typically, she had forgotten her keys again | | cô ấy lại quên chìa khoá, thành đặc tính rồi |
|
|
|
|