Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncommunicative




tính từ
không cởi mở; ít nói; trầm lặng



uncommunicative
['ʌnkə'nju:nikətiv]
tính từ
không cởi mở; ít nói; trầm lặng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.