|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncritically
phó từ thiếu óc phê bình; không muốn phê bình, không có khả năng phê bình không thích hợp với nguyên tắc phê bình
uncritically | [,ʌn'kritikli] | | phó từ | | | thiếu óc phê bình; không muốn phê bình, không có khả năng phê bình | | | không thích hợp với nguyên tắc phê bình |
|
|
|
|