Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsparingly




phó từ
rộng rãi, hậu hự
tàn nhẫn, không thương xót



unsparingly
[,ʌn'speəriηli]
phó từ
rộng rãi, hậu hĩ
tàn nhẫn, không thương xót


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.