|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
usefully
phó từ hữu ích, có ích, giúp ích; có thể được dùng cho một mục đích thực tế nào đó thạo, có năng lực, cừ
usefully | ['ju:sfəli] | | phó từ | | | hữu ích, có ích, giúp ích; có thể được dùng cho một mục đích thực tế nào đó | | | is there anything I can usefully do here? | | có cái gì tôi có thể giúp được ở đây không? |
|
|
|
|