Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
usefully




phó từ
hữu ích, có ích, giúp ích; có thể được dùng cho một mục đích thực tế nào đó
thạo, có năng lực, cừ



usefully
['ju:sfəli]
phó từ
hữu ích, có ích, giúp ích; có thể được dùng cho một mục đích thực tế nào đó
is there anything I can usefully do here?
có cái gì tôi có thể giúp được ở đây không?


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.