|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
weightily
phó từ rất nặng đè nặng, nặng nề, chồng chất (lo âu ) cân nhắc, đòi hỏi phải suy nghĩ cẩn thận quan trọng, có ảnh hưởng lớn, có uy thế lớn (người, việc ) vững, có sức thuyết phục, đanh thép (lý lẽ, lập luận...) mạnh, chắc
weightily | ['weitili] | | phó từ | | | rất nặng | | | đè nặng, nặng nề, chồng chất (lo âu..) | | | cân nhắc, đòi hỏi phải suy nghĩ cẩn thận | | | quan trọng, có ảnh hưởng lớn, có uy thế lớn (người, việc..) | | | vững, có sức thuyết phục, đanh thép (lý lẽ, lập luận...) | | | mạnh, chắc (văn học) |
|
|
|
|