Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wimp





danh từ
người yếu đuối, người nhút nhát (nhất là đàn ông)



wimp
[wimp]
danh từ
(thông tục) người yếu đuối, người nhút nhát (nhất là đàn ông)
don't be such a wimp!
đừng có nhút nhát như thế!

[wimp]
saying && slang
weak person, chicken
Tiny Tim is not a wimp, but he looks thin and weak.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.