Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yeah




phó từ
vâng, ừ



yeah
[jeə]
phó từ
(cách phát âm không trịnh trọng của Yes) vâng; được; ừ; có
oh yeah
(dùng để tỏ ra mình không tin điều nghe nói) thế à
I'm going to meet the Prime Minister - Oh yeah? Very likely !
Tôi sẽ đi gặp Thủ tướng - Thế à? Rất có thể!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.