|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yeah
phó từ vâng, ừ
yeah | [jeə] | | phó từ | | | (cách phát âm không trịnh trọng của Yes) vâng; được; ừ; có | | | oh yeah | | | (dùng để tỏ ra mình không tin điều nghe nói) thế à | | | I'm going to meet the Prime Minister - Oh yeah? Very likely ! | | Tôi sẽ đi gặp Thủ tướng - Thế à? Rất có thể! |
|
|
|
|