ablaze
ablaze | [ə'bleiz] | | tính từ | | | rực cháy, bốc cháy | | | to set a sheet of paper ablaze | | đốt một tờ giấy | | | sáng chói lọi | | | bừng bừng, rừng rực | | | ablaze with anger | | bừng bừng nổi giận |
/ə'bleiz/
tính từ & phó từ rực cháy, bốc cháy sáng chói lọi bừng bừng, rừng rực ablaze with anger bừng bừng nổi giận
|
|