Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ai



pronoun
Who, whom, someone, somebody, anyone, anybody
ai đó? Who is there?
anh là ai?, anh muốn gặp ai? who are you? whom do you want to see?
tôi muốn biết ai đã đưa ra lời gợi ý vô lý ấy I want to know who has dropped that absurd hint
có ai trong phòng này không? is there anyone (anybody) in this room?
có ai đó điện thoại cho anh trong lúc anh đi vắng somebody (someone) made you a call during your absence
Không có ai cả Not anybody (nobody)
tôi không biết ai trong gia đình này cả I don't know anybody (anyone) in this family

[ai]
who; whom
Ai đó?
Who is there?
Ông là ai?
Who are you?
Tôi muốn biết ai đã đưa ra lời gợi ý vô lý ấy.
I want to know who has dropped that absurd hint
Sách này viết cho ai xem?
For whom was the book written?
xem người nào
Ai uống trà nữa không?
Anybody for more tea?
Có ai trong nhà không?
(Is) anybody home?
Ai hỏi tôi thì nói tôi đi công việc
If somebody/anybody asks for me, say I've gone on business
Nói chuyện với ai qua điện thoại
To speak to somebody on/over the phone
everyone/everybody
Ai cũng phải tham gia phong trào
Everybody must take part in the movement
Ai có thân người nấy lo
Every man for himself and the devil take the hindmost



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.