campaigner
campaigner | [kæm'peinə] | | danh từ | | | người tham gia nhiều chiến dịch | | | old campaigner | | | người lính già | | | (nghĩa bóng) người lão luyện, người từng trải |
/kæm'peinə/
danh từ người tham gia nhiều chiến dịch !old campaigner người lính già (nghĩa bóng) người lão luyện, người từng trải
|
|