cartoon
cartoon | [kɑ:'tu:n] | | danh từ | | | tranh đả kích; biếm hoạ | | | truyện tranh | | | như animated cartoon | | | A Walt Disney cartoon | | Mộtphim hoạt hình của Walt Disney | | | (hội họa) bản hình mẫu | | động từ | | | chế giễu bằng tranh biếm hoạ |
/kɑ:'tu:n/
danh từ tranh đả kích, tranh biếm hoạ ((thường) về chính trị) trang tranh đả kích; trang tranh vui (hội họa) bản hình mẫu
động từ vẽ tranh đả kích, vẽ tranh biếm hoạ
|
|