catgut
catgut | ['kætgʌt] | | danh từ | | | dây đàn viôlông (làm bằng ruột thú) | | | (y học) dây ruột mèo, catgut (để khâu vết mổ) | | | (thể dục,thể thao) dây vợt |
/'kætgʌt/
danh từ dây đàn viôlông (làm bằng ruột thú) (y học) dây ruột mèo, catgut (để khâu vết mổ) (thể dục,thể thao) dây vợt
|
|