choker
choker | ['t∫oukə] | | danh từ | | | vòng hay băng vải thắt khít quanh cổ của phụ nữ | | | a pearl choker | | chuỗi hạt ngọc đeo cổ | | | (điện học) cuộn cảm kháng ((như) choke) |
/'tʃoukə/
danh từ người bóp cổ; cái làm nghẹt, cái làm tắc (thông tục) cổ cồn, cổ đứng (áo thầy tu...) (điện học) cuộn cảm kháng ((như) choke)
|
|