contort
contort | [kən'tɔ:t] | | ngoại động từ | | | vặn xoắn; làm vặn vẹo, làm trẹo | | | làm méo mó, làm nhăn nhó | | | a face contorted with (by) pain | | mặt nhăn nhó vì đau đớn | | | to contort a word from its proper meaning | | làm méo mó ý nghĩa của một từ, làm sai lạc ý nghĩa của một từ |
/kən'tɔ:t/
ngoại động từ vặn xoắn; làm vặn vẹo, làm trẹo làm méo mó, làm nhăn nhó a face contorted with (by) pain mặt nhăn nhó vì đau đớn to contort a word from its proper meaning làm méo mó ý nghĩa của một từ, làm sai lạc ý nghĩa của một từ
|
|