costly
costly | ['kɔstli] | | tính từ | | | đắt tiền, quý giá | | | costly furniture | | đồ đạc đắt tiền | | | tốn tiền, hao tiền tốn của; tai hại | | | a costly war | | một cuộc chiến tranh hao tiền tốn của |
/'kɔstli/
tính từ đắt tiền, quý giá costly furniture đồ đạc đắc tiền tốn tiền, hao tiền tốn của; tai hại a costly war một cuộc chiến tranh hao tiền tốn của
|
|