Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
despondently




phó từ
nản lòng, thất vọng, chán nản



despondently
[di'spɔndəntli]
phó từ
nản lòng, thất vọng, chán nản



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.