detriment
detriment | ['detrimənt] | | danh từ | | | sự thiệt hại, sự tổn hại, sự phương hại | | | to the detriment of | | | có hại cho, phương hại đến | | | such riots are to the detriment of the national security | | những cuộc bạo loạn như thế có hại cho nền an ninh quốc gia | | | without detriment to | | | vô hại cho, không phương hại đến |
/'detrimənt/
danh từ sự thiệt hại, sự tổn hại, sự phương hại to the detriment có hại cho, phương hại đến without detriment t không tổn hại đến, không phương hại đến
|
|