discomfiture
discomfiture | [dis'kʌmfit∫ə] | | danh từ | | | sự thất bại | | | sự lúng túng, sự bối rối |
/dis'kʌmfitʃə/
danh từ sự thất bại (trong trận đánh) sự làm hỏng, sự làm thất bại (kế hoạch); sự hỏng, sự thất bại (kế hoạch) sự làm bối rối, sự làm lúng túng; sự làm chưng hửng; sự bối rối, sự lúng túng; sự chưng hửng
|
|