disentangle
disentangle | [,disin'tæηgl] | | ngoại động từ | | | gỡ, gỡ rối | | | làm thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng | | nội động từ | | | được gỡ rối | | | thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng |
/'disin'tæɳgl/
ngoại động từ gỡ, gỡ rối làm thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng
nội động từ được gỡ rối thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng
|
|