Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
entrepreneur




entrepreneur
[,ɔntrəprə'nə:]
danh từ
người chủ hãng buôn; nhà doanh nghiệp
người trung gian trong các công việc kinh doanh của người khác; người thầu khoán



(Tech) doanh nhân

/,ɔntrəprə'nə:/

danh từ
người phụ trách hãng buôn
người thầu khoán

Related search result for "entrepreneur"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.