Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ex




ex
[eks]
danh từ, số nhiều là exes
chồng hoặc vợ cũ; bạn trai hoặc bạn gái cũ
my ex shares custody of the children
chồng/vợ cũ của tôi cùng chia sẻ việc chăm sóc con cái
giới từ
(thương nghiệp) (về hàng hoá...) do bán từ tàu thủy hoặc nhà máy... nên không tính chi phí giao hàng cho người mua
ex ship
từ tàu chở hàng
ex warehouse price
giá bán tại kho hàng
không tính gộp vào (cái gì), không bao gồm
ex dividend
không tính lãi suất cổ phần
an ex-directory number
số điện thoại không có trong danh bạ
tiền tố
cựu, nguyên
ex -wife
vợ trước
ex -convict
cựu tù nhân
ex -President
nguyên Tổng thống

[ex]
saying && slang
former wife or husband; girlfriend or boyfriend
His ex got the Mercedes; he got the truck.


/eks/

danh từ
(thương nghiệp) từ, bán từ, bán tại (hàng hoá)
ex ship từ tàu (chở hàng)
ex store từ cửa hàng
price ex works giá bán tại nhà máy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ex"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.