flagrant
flagrant | ['fleigrənt] | | tính từ | | | trắng trợn (tội lỗi, người phạm tội) | | | a flagrant breach of justice | | sư vi phạm công lý một cách trắng trợn | | | flagrant violations of human rights | | những hành động vi phạm nhân quyền một cách trắng trợn |
/'fleigrənt/
tính từ hiển nhiên, rành rành, rõ ràng trắng trợn (tội lỗi, người phạm tội)
|
|