follow-up
tính từ tiếp tục, tiếp theo
danh từ sự tiếp tục việc tiếp tục, việc tiếp theo bức thư tiếp theo bức thư trước đó; cuộc đi thăm tiếp theo cuộc đi thăm trước đó
follow-up | ['fɔlou'ʌp] | | tính từ | | | tiếp tục, tiếp theo | | | a follow-up visit | | cuộc đi thăm tiếp theo cuộc đi thăm trước đó | | | a follow-up letter | | bức thư tiếp theo bức thư trước đó | | danh từ | | | sự tiếp tục | | | việc tiếp tục, việc tiếp theo | | | bức thư tiếp theo bức thư trước đó; cuộc đi thăm tiếp theo cuộc đi thăm trước đó |
|
|