fondle
fondle | ['fɔndl] | | ngoại động từ | | | vuốt ve, mơn trớn | | nội động từ | | | hí hửng | | | to fondle with an idea | | hí hửng với một ý kiến |
/'fɔndl/
ngoại động từ vuốt ve, mơn trớn
nội động từ vuốt ve, âu yếm to fondle with someone's hair vuốt tóc ai hí hửng to fondle with an idea hí hửng với một ý kiến
|
|