freshness
freshness | ['fre∫nis] | | danh từ | | | sự tươi (hoa...) | | | sự tươi mát, sự mát mẻ (không khí...) | | | tính chất mới (tin tức...) | | | sự khoẻ khắn, sảng khoái |
/'freʃnis/
danh từ sự tươi (hoa...) sự tươi mát, sự mát mẻ (không khí...) tính chất mới (tin tức...) sự khoẻ khắn, sảng khoái
|
|