gallows
gallows | ['gælouz] | | danh từ | | | giá treo cổ | | | to come to the gallows | | | bị treo cổ | | | to have the gallows in one's face | | | có bộ mặt đáng chém, trông có vẻ hiểm ác |
/'gælouz/
danh từ, số nhiều (thường) dùng như số ít giá treo cổ !to come to the gallows bị treo cổ !tp wear a gallows look; to have the gallows in one's face có bộ mặt đáng chém, trông có vẻ hiểm ác
|
|