galvanize
galvanize | ['gælvənaiz] | | Cách viết khác: | | galvanise | | ['gælvənaiz] | | ngoại động từ | | | mạ kẽm | | | (nghĩa bóng) làm phấn khởi, kích động, khích động | | | to galvanize someone into action | | khích động ai cho hoạt động thêm |
(Tech) mạ điện
/'gælvənaiz/ (galvanise) /'gælvənaiz/
ngoại động từ mạ điện (nghĩa bóng) làm phấn khởi, kích động, khích động to galvanize someone into action khích động ai cho hoạt động thêm
|
|