goer
goer | ['gouə] | | danh từ | | | người đi, người đi lại | | | the comers and goers | | khách qua lại | | | a church-goer | | người đi lễ nhà thờ | | | a cinema-goer | | người đi xem phim | | | cô gái thích chung chạ với đàn ông | | | good (fast) goer | | | ngựa phi hay (nhanh) |
/'gouə/
danh từ người đi, người đi lại the comers and goers khách qua lại !good (fast) goer ngựa phi hay (nhanh)
|
|