Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inconsistently




phó từ
đầy mâu thuẫn, không nhất quán, không trước sau như một, tiền hậu bất nhất



inconsistently
[,inkən'sistəntli]
phó từ
đầy mâu thuẫn, không nhất quán, không trước sau như một, tiền hậu bất nhất



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.