|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inexplicably
phó từ không giải thích được, không cắt nghĩa được
inexplicably | [,iniks'plikəbli] | | phó từ | | | không giải thích được, không cắt nghĩa được | | | inexplicably, they come home so late in the night | | chẳng hiểu sao họ về nhà khuya thế |
|
|
|
|