keynote
keynote | ['ki:nout] | | danh từ | | | (âm nhạc) âm chủ đạo | | | (nghĩa bóng) ý chủ đạo; nguyên tắc chủ đạo | | | (định ngữ) chủ đạo, then chốt, chủ chốt, chính | | | keynote address (speech) | | bài nói chính (nêu những vấn đề quan trọng trong hội nghị...) |
/'ki:nout/
danh từ (âm nhạc) âm chủ đạo (nghĩa bóng) ý chủ đạo; nguyên tắc chủ đạo (định ngữ) chủ đạo, then chốt, chủ chốt, chính keynote address (speech) bài nói chính (nêu những vấn đề quan trọng trong hội nghị...)
|
|