Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
khi


 工夫; 时候; 时节; 早晚 <时间里的某一点。>
 khi tôi còn con gái, hôn nhân đều theo lệnh cha mẹ và lời bà mai.
 我当闺女那工夫, 婚姻全凭父母之命, 媒妁之言。
 当... 时候。
 欺骗 <用虚假的言语或行动来掩盖事实真相, 使人上当。>
 轻看; 鄙视 <看不起。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.