Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
li


[li]
millimeter
Đạn cỡ 5, 56 li
5.56 mm (calibre) bullet



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.